Bloomberg US Aggregate - Tất cả 15 ETFs trên một giao diện

Tên
Phân khúc đầu tư
AUM
Durch. Volume
Nhà cung cấp
ExpenseRatio
Phân khúc Đầu tư
Chỉ số
Ngày phát hành
NAV
KBV
P/E
Trái phiếu120,451 tỷ
8,722 tr.đ.
iShares0,03Investment GradeBloomberg US Aggregate22/9/200396,8400
Trái phiếu8,463 tỷ
1,462 tr.đ.
Schwab0,03Investment GradeBloomberg US Aggregate14/7/201122,7000
Trái phiếu8,125 tỷ
3,059 tr.đ.
SPDR0,03Investment GradeBloomberg US Aggregate23/5/200724,9900
Trái phiếu4,271 tỷ
-
iShares0,25Investment GradeBloomberg US Aggregate13/4/20175,3500
BNY Mellon Core Bond ETF
BKAG
US09661T6029
Trái phiếu1,966 tỷ
216.754
BNY Mellon0Investment GradeBloomberg US Aggregate22/4/202041,2200
Trái phiếu1 tỷ
-
iShares0,25Investment GradeBloomberg US Aggregate13/9/201191,7600
ActivePassive Core Bond ETF
APCB
US89834G7521
Trái phiếu747,436 tr.đ.
59.733,39
ActivePassive0,36Tín dụng Rộng rãiBloomberg US Aggregate3/5/202328,9500
Trái phiếu264,504 tr.đ.
-
iShares0,30Investment GradeBloomberg US Aggregate10/4/20184,6000
Trái phiếu152,13 tr.đ.
-
SPDR0,17Investment GradeBloomberg US Aggregate3/6/201193,9700
Trái phiếu110,47 tr.đ.
7.300,727
Touchstone0,40Tín dụng Rộng rãiBloomberg US Aggregate17/7/202325,9800
Trái phiếu44,684 tr.đ.
-
iShares0,30Investment GradeBloomberg US Aggregate10/4/20184,1900
Trái phiếu29,018 tr.đ.
-
iShares0,20Investment GradeBloomberg US Aggregate23/7/202138,3800
Trái phiếu19,598 tr.đ.
-
iShares0,20Investment GradeBloomberg US Aggregate6/8/202126,6200
Trái phiếu469.413,3
-
iShares0,30Investment GradeBloomberg US Aggregate21/2/20244,902,4917,40
Trái phiếu403.637,53
-
CI0,78Tín dụng Rộng rãiBloomberg US Aggregate8/5/202017,3000
1